Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
116:10 - 00:097h 59min JPY 50.300 Đổi tàu 5 lần
- Sasebo
- 佐世保
- Ga
- East Exit
16:10Walk252m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
16:154 StopsNishitetsu Bus [Highway]西肥バス [高速] đến Hasami, Arita, Fukuoka Airport Int'l Terminal Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.200 1h 25minSasebo Sta. Mae Đến Chikushino Futsukaichi Spa Entrance Bảng giờ- Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
- 筑紫野[二日市温泉入口]
- Trạm Xe buýt
17:521 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Domestic TerminalJPY 560 22minChikushino Futsukaichi Spa Entrance Đến Fukuoka Airport Domestic Terminal North Bảng giờ- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
18:14Walk302m 15min19:001 StopsJALJAL328 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
20:45Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
21:052 Stops東京空港交通 羽田空港-JR津田沼駅・京成津田沼駅東京空港交通 空港連絡バス đến Tsudanuma Sta.JPY 1.300 45minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Tsudanuma Sta. Bảng giờ- Tsudanuma Sta.
- 津田沼駅
- Trạm Xe buýt
21:50Walk91m 7min21:582 StopsJR Sobu Main Line Rapid(Tokyo-Choshi)đến Kimitsu Sân ga: 1, 210minTsudanuma Đến Chiba Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Chiba
- 千葉
- Ga
2 StopsJR Uchibo Line Rapidđến Kimitsu Sân ga: 35minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 22:199 StopsJR Sotobo Lineđến Kazusa-Ichinomiya Sân ga: 5, 6JPY 990 IC JPY 990 34minSoga Đến Yatsumi Bảng giờ- Yatsumi
- 八積
- Ga
22:53Walk6.3km 1h 16min -
216:10 - 00:418h 31min JPY 44.500 IC JPY 44.502 Đổi tàu 4 lần
- Sasebo
- 佐世保
- Ga
- East Exit
16:10Walk252m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
16:154 StopsNishitetsu Bus [Highway]西肥バス [高速] đến Hasami, Arita, Fukuoka Airport Int'l Terminal Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.200 1h 25minSasebo Sta. Mae Đến Chikushino Futsukaichi Spa Entrance Bảng giờ- Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
- 筑紫野[二日市温泉入口]
- Trạm Xe buýt
17:491 StopsNishitetsu Bus [Highway]Hita Bus [Highway] đến Fukuoka, Hakata Sta.JPY 560 23minChikushino Futsukaichi Spa Entrance Đến Fukuoka Airport Domestic Terminal North Bảng giờ- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
18:12Walk302m 15min19:001 StopsAPJAPJ528 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
21:05Walk0m 16min21:312 StopsJR Narita Line(Narita-Narita Airport)đến Chiba16minNarita Airport Terminal 1 Đến Narita Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Narita
- 成田
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Sakura
- 佐倉
- Ga
5 StopsJR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)đến Chiba Sân ga: 3, 4 Lên xe: Middle/Back17minSakura Đến Chiba Bảng giờ22:4411 StopsJR Sotobo Lineđến Katsuura Sân ga: 6JPY 1.340 IC JPY 1.342 41minChiba Đến Yatsumi Bảng giờ- Yatsumi
- 八積
- Ga
23:25Walk6.3km 1h 16min -
316:10 - 00:418h 31min JPY 44.500 IC JPY 44.502 Đổi tàu 4 lần
- Sasebo
- 佐世保
- Ga
- East Exit
16:10Walk252m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
16:154 StopsNishitetsu Bus [Highway]西肥バス [高速] đến Hasami, Arita, Fukuoka Airport Int'l Terminal Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.200 1h 25minSasebo Sta. Mae Đến Chikushino Futsukaichi Spa Entrance Bảng giờ- Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
- 筑紫野[二日市温泉入口]
- Trạm Xe buýt
17:521 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Domestic TerminalJPY 560 22minChikushino Futsukaichi Spa Entrance Đến Fukuoka Airport Domestic Terminal North Bảng giờ- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
18:14Walk302m 15min19:001 StopsAPJAPJ528 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
21:05Walk0m 16min21:312 StopsJR Narita Line(Narita-Narita Airport)đến Chiba16minNarita Airport Terminal 1 Đến Narita Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Narita
- 成田
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Sakura
- 佐倉
- Ga
5 StopsJR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)đến Chiba Sân ga: 3, 4 Lên xe: Middle/Back17minSakura Đến Chiba Bảng giờ22:4411 StopsJR Sotobo Lineđến Katsuura Sân ga: 6JPY 1.340 IC JPY 1.342 41minChiba Đến Yatsumi Bảng giờ- Yatsumi
- 八積
- Ga
23:25Walk6.3km 1h 16min -
417:50 - 01:267h 36min JPY 51.510 IC JPY 51.508 Đổi tàu 4 lần
- Sasebo
- 佐世保
- Ga
- East Exit
17:50Walk245m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
- バスセンター1番のりば
17:556 StopsSaihi Jidosha Nagasaki Kuko Line西肥バス [AP2:空港特急] đến HTB経由長崎空港30minSasebo Sta. Mae Đến Huis Ten Bosch(Bus) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Huis Ten Bosch(Bus)
- ハウステンボス(バス)
- Trạm Xe buýt
5 StopsSaihi Jidosha Nagasaki Kuko Line西肥バス [AP1・AP2] đến Nagasaki Airport (Bus)JPY 1.400 1h 15minHuis Ten Bosch(Bus) Đến Nagasaki Airport (Bus) Bảng giờ- Nagasaki Airport (Bus)
- 長崎空港(バス)
- Trạm Xe buýt
19:40Walk267m 3min20:251 StopsJALJAL616 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 47.950 1h 40minNagasaki Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:10Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 14番のりば
22:251 Stops東京空港交通 羽田空港-幕張・千葉エリア東京空港交通 空港連絡バス đến Chibachuo Sta. West ExitJPY 1.300 36minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kaihimmakuhari Sta. Bảng giờ- Kaihimmakuhari Sta.
- 海浜幕張駅
- Trạm Xe buýt
23:01Walk110m 6min23:094 StopsJR Keiyo Lineđến Soga Sân ga: 1, 2 Lên xe: Front/Middle12minKaihimmakuhari Đến Soga Bảng giờ23:359 StopsJR Sotobo Lineđến Ohara(Chiba) Sân ga: 5, 6JPY 860 IC JPY 858 35minSoga Đến Yatsumi Bảng giờ- Yatsumi
- 八積
- Ga
00:10Walk6.3km 1h 16min -
516:06 - 07:0014h 54min JPY 441.670
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.