Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
18:34 06/18, 2024
  1. 1
    18:34 - 23:16
    4h 42min JPY 17.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    21:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    21:35
    21:49
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:19
    Inuyama
    犬山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:44
    Shin-kani
    新可児
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    22:59
    Akechi(Meitetsu Line)
    明智(名鉄線)
    Ga
    22:59
    23:16
  2. 2
    18:34 - 23:44
    5h 10min JPY 17.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    21:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:05
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    23:08
    Kani
    可児
    Ga
    23:08
    23:13
    Shin-kani
    新可児
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    23:27
    Akechi(Meitetsu Line)
    明智(名鉄線)
    Ga
    23:27
    23:44
  3. 3
    19:05 - 00:46
    5h 41min JPY 37.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:07
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:42
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    00:08
    Kani
    可児
    Ga
    00:08
    00:46
  4. 4
    19:43 - 00:50
    5h 7min JPY 37.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    23:47
    Inuyama
    犬山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:53
    00:13
    Shin-kani
    新可児
    Ga
    00:13
    00:50
  5. 5
    18:34 - 03:12
    8h 38min JPY 223.790
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    18:34
    03:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.