Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
14:25 06/20, 2024
  1. 1
    15:10 - 21:37
    6h 27min JPY 65.500 IC JPY 65.497 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:45
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:29
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:21
    Shimobeonsen
    下部温泉
    Ga
    21:21
    21:37
  2. 2
    15:10 - 21:37
    6h 27min JPY 63.630 IC JPY 63.627 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:45
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:12
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:08
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:21
    Shimobeonsen
    下部温泉
    Ga
    21:21
    21:37
  3. 3
    15:05 - 21:37
    6h 32min JPY 52.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    17:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    18:24
    18:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:21
    Shimobeonsen
    下部温泉
    Ga
    21:21
    21:37
  4. 4
    15:05 - 21:37
    6h 32min JPY 52.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    17:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:21
    Shimobeonsen
    下部温泉
    Ga
    21:21
    21:37
  5. 5
    14:25 - 09:35
    43h 10min JPY 387.310
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    14:25
    09:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.