Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
20:23 06/07, 2024
  1. 1
    20:27 - 06:04
    9h 37min JPY 4.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:35
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    21:22
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    21:44
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:14
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:48
    Minobu
    身延
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    05:41
    Hadakajima
    波高島
    Ga
    05:41
    06:04
  2. 2
    20:24 - 06:45
    10h 21min JPY 3.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    20:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    06:22
    Hadakajima
    波高島
    Ga
    06:22
    06:45
  3. 3
    22:49 - 07:07
    8h 18min JPY 2.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    00:37
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:56
    05:15
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:44
    Hadakajima
    波高島
    Ga
    06:44
    07:07
  4. 4
    22:49 - 07:28
    8h 39min JPY 2.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    00:37
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:56
    05:15
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:31
    Minobu
    身延
    Ga
    06:31
    06:34
    Minobu Sta.
    身延駅
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:19
    Oniwa (Minobucho)
    大庭(身延町)
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:28
  5. 5
    20:23 - 22:52
    2h 29min JPY 63.300
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    20:23
    22:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.