Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
17:03 06/25, 2024
  1. 1
    17:11 - 20:35
    3h 24min JPY 14.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    19:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    20:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:18
    Higashi-Totsuka
    東戸塚
    Ga
    East Exit
    20:18
    20:22
    Higashi-Totsuka Station East Exit
    東戸塚駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:24
    20:34
    Hirado Danchi
    平戸団地
    Trạm Xe buýt
    20:34
    20:35
  2. 2
    17:11 - 20:54
    3h 43min JPY 14.330 IC JPY 14.322 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    19:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:13
    Takashimacho
    高島町
    Ga
    Exit 1
    20:13
    20:16
    Tobe Keisatsusho Mae
    戸部警察署前
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:49
    Sakashitaguchi (Totsuka Hiradocho)
    坂下口〔戸塚区平戸町〕
    Trạm Xe buýt
    20:49
    20:54
  3. 3
    17:12 - 21:25
    4h 13min JPY 14.430 IC JPY 14.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:21
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    17:21
    17:30
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    20:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:03
    Higashi-Totsuka
    東戸塚
    Ga
    East Exit
    21:03
    21:07
    Higashi-Totsuka Station East Exit
    東戸塚駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:11
    21:20
    Sakashitaguchi (Totsuka Hiradocho)
    坂下口〔戸塚区平戸町〕
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:25
  4. 4
    17:40 - 21:36
    3h 56min JPY 34.050 IC JPY 34.045 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    17:40
    17:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:20
    20:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:17
    Higashi-Totsuka
    東戸塚
    Ga
    East Exit
    21:17
    21:21
    Higashi-Totsuka Station East Exit
    東戸塚駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:25
    21:35
    Hirado Danchi
    平戸団地
    Trạm Xe buýt
    21:35
    21:36
  5. 5
    17:03 - 22:49
    5h 46min JPY 184.500
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    17:03
    22:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.