Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
03:39 05/28, 2024
  1. 1
    05:55 - 12:08
    6h 13min JPY 16.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:05
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    09:19
    09:29
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:37
    Nishi Maizuru Eki-mae
    西舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    11:37
    12:08
  2. 2
    07:08 - 12:13
    5h 5min JPY 15.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    09:24
    09:28
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:51
    Subway Sannomiya Eki-mae
    地下鉄三宮駅前
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:58
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:42
    Nishi Maizuru Eki-mae
    西舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    11:42
    12:13
  3. 3
    05:55 - 12:13
    6h 18min JPY 15.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:05
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:51
    08:55
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:12
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:15
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:42
    Nishi Maizuru Eki-mae
    西舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    11:42
    12:13
  4. 4
    06:54 - 12:27
    5h 33min JPY 17.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:54
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    West Exit
    11:54
    12:27
  5. 5
    03:39 - 10:15
    6h 36min JPY 223.880
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    03:39
    10:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.