Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
04:34 06/03, 2024
  1. 1
    05:26 - 08:44
    3h 18min JPY 2.920 IC JPY 2.907 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:34
    Gumyoji(Keikyu Line)
    弘明寺(京急線)
    Ga
    East Exit
    08:34
    08:44
  2. 2
    05:26 - 08:44
    3h 18min JPY 2.920 IC JPY 2.907 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:13
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    08:13
    08:19
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:34
    Gumyoji(Keikyu Line)
    弘明寺(京急線)
    Ga
    East Exit
    08:34
    08:44
  3. 3
    05:26 - 08:48
    3h 22min JPY 2.820 IC JPY 2.807 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:04
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:38
    Gumyoji(Yokohama Subway)
    弘明寺(横浜市営)
    Ga
    Exit 1
    08:38
    08:48
  4. 4
    05:49 - 09:42
    3h 53min JPY 2.910 IC JPY 2.899 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:10
    Kannai
    関内
    Ga
    North Exit(West)
    09:10
    09:15
    Hagoromocho (Kanagawa)
    羽衣町(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:38
    Minami Shogakko Mae (Yokohama Minami)
    南小学校前(横浜市南区)
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:42
  5. 5
    04:34 - 06:11
    1h 37min JPY 53.570
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    04:34
    06:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.