Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
08:03 05/29, 2024
  1. 1
    08:11 - 10:06
    1h 55min JPY 7.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:55
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Central North Exit
    09:55
    09:59
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:00
    10:05
    Yanagase (Gifu)
    柳ヶ瀬(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:06
  2. 2
    08:11 - 10:10
    1h 59min JPY 7.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:55
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    09:55
    09:59
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:03
    10:09
    Yanagase (Gifu)
    柳ヶ瀬(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:10
  3. 3
    08:20 - 11:36
    3h 16min JPY 3.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:29
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:29
    08:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:04
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:23
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Central North Exit
    11:23
    11:27
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:30
    11:35
    Yanagase (Gifu)
    柳ヶ瀬(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:36
  4. 4
    08:11 - 11:36
    3h 25min JPY 3.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:04
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:23
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Central North Exit
    11:23
    11:27
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:30
    11:35
    Yanagase (Gifu)
    柳ヶ瀬(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:36
  5. 5
    08:03 - 10:38
    2h 35min JPY 69.200
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    08:03
    10:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.