Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Aomori → goal

Xuất phát lúc
18:48 06/03, 2024
  1. 1
    19:26 - 06:15
    10h 49min JPY 27.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:31
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    23:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:04
    23:19
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:00
    Gifu Sta. North Exit
    岐阜駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:15
  2. 2
    19:26 - 06:17
    10h 51min JPY 25.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:31
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    22:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    22:53
    22:57
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:20
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:30
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    05:37
    06:03
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    06:03
    06:07
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    06:10
    06:14
    Yanagase (Gifu)
    柳ヶ瀬(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    06:14
    06:17
  3. 3
    18:55 - 06:19
    11h 24min JPY 47.090 IC JPY 47.087 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    18:55
    19:00
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    19:00
    19:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:07
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:59
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:59
    00:06
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:37
    06:03
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    06:03
    06:19
  4. 4
    20:18 - 08:21
    12h 3min JPY 29.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:22
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:01
    23:08
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:07
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Central North Exit
    08:07
    08:11
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:13
    08:18
    Kanehana Bridge Dori Yanagase
    金華橋通り柳ヶ瀬
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:21
  5. 5
    18:48 - 07:13
    12h 25min JPY 320.980
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    18:48
    07:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.