Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
10:35 06/19, 2024
  1. 1
    10:35 - 14:31
    3h 56min JPY 12.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:50
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:50
    11:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:19
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Central North Exit
    14:19
    14:23
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:23
    14:28
    Tetsumeicho (Bus)
    徹明町(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:28
    14:31
  2. 2
    10:35 - 14:31
    3h 56min JPY 13.590 IC JPY 13.577 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:58
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:19
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Central North Exit
    14:19
    14:23
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:23
    14:28
    Tetsumeicho (Bus)
    徹明町(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:28
    14:31
  3. 3
    10:35 - 15:03
    4h 28min JPY 14.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:50
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:50
    12:40
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:40
    12:49
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:51
    14:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:49
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    14:49
    14:53
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    14:54
    15:00
    Yanagase (Gifu)
    柳ヶ瀬(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:03
  4. 4
    10:35 - 15:05
    4h 30min JPY 13.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:50
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:50
    12:40
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:40
    12:49
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:58
    14:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:49
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    14:49
    15:05
  5. 5
    10:35 - 16:13
    5h 38min JPY 173.700
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    10:35
    16:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.