Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
08:59 06/04, 2024
  1. 1
    10:01 - 14:25
    4h 24min JPY 37.390 IC JPY 37.384 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:05
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    13:56
    Ishikawacho
    石川町
    Ga
    Motomachi Exit
    13:56
    13:59
    Motomachi (Yokohama Naka-ku)
    元町(横浜市中区)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:21
    Sakuramichi (Yokohama)
    桜道(横浜市)
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:25
  2. 2
    10:01 - 14:39
    4h 38min JPY 37.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:05
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:25
    13:56
    Art Theater‧NHK Mae
    芸術劇場・NHK前
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:00
    Art Theater‧NHK Mae
    芸術劇場・NHK前
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:35
    Sankeien Iriguchi
    三溪園入口
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:39
  3. 3
    10:01 - 14:39
    4h 38min JPY 37.220 IC JPY 37.217 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:05
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    13:45
    13:51
    Yokohama Sta.
    横浜駅前
    Trạm Xe buýt
    東口A2番のりば
    13:54
    14:35
    Sankeien Iriguchi
    三溪園入口
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:39
  4. 4
    09:05 - 16:02
    6h 57min JPY 20.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    14:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:37
    Negishi(Kanagawa)
    根岸(神奈川県)
    Ga
    15:37
    15:41
    Negishi Eki-mae
    根岸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:45
    15:55
    Sannotani
    三の谷
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:02
  5. 5
    08:59 - 17:54
    8h 55min JPY 258.590
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    08:59
    17:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.