Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
05:33 06/27, 2024
  1. 1
    06:25 - 10:51
    4h 26min JPY 11.710 IC JPY 11.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:29
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:26
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:31
    Atsugi
    厚木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shake
    社家
    Ga
    10:39
    10:51
  2. 2
    06:25 - 11:15
    4h 50min JPY 11.760 IC JPY 11.753 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:46
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    East Exit
    10:46
    10:50
    Ebina Sta. East Exit
    海老名駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:14
    Create SD Nakano
    クリエイトSD中野店
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:15
  3. 3
    06:25 - 11:15
    4h 50min JPY 12.120 IC JPY 12.114 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:35
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    10:35
    10:39
    Ebina Sta. East Exit
    海老名駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:14
    Create SD Nakano
    クリエイトSD中野店
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:15
  4. 4
    07:12 - 11:16
    4h 4min JPY 12.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:40
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shake
    社家
    Ga
    11:04
    11:16
  5. 5
    05:33 - 10:42
    5h 9min JPY 156.830
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    05:33
    10:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.