Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
07:33 06/15, 2024
  1. 1
    09:43 - 15:54
    6h 11min JPY 48.380 IC JPY 48.379 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:08
    12:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:15
    14:43
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    14:43
    14:50
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:26
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    15:26
    15:31
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:33
    15:50
    Onsen Byoin Mae
    温泉病院前
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:54
  2. 2
    10:20 - 16:40
    6h 20min JPY 45.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    11:53
    11:58
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:40
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:40
    15:44
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:12
    16:36
    Onsen Byoin Mae
    温泉病院前
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:40
  3. 3
    08:45 - 16:40
    7h 55min JPY 21.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    11:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    13:33
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    16:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    16:05
    16:10
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:12
    16:36
    Onsen Byoin Mae
    温泉病院前
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:40
  4. 4
    08:45 - 16:40
    7h 55min JPY 21.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    11:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    13:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:47
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    16:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    16:05
    16:10
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:12
    16:36
    Onsen Byoin Mae
    温泉病院前
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:40
  5. 5
    07:33 - 15:16
    7h 43min JPY 214.440
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    07:33
    15:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.