Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
23:34 05/30, 2024
  1. 1
    23:45 - 08:39
    8h 54min JPY 11.840 IC JPY 11.832 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:45
    00:09
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    00:12
    00:24
    Sogosando
    宗吾参道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:39
    05:59
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:31
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    08:31
    08:39
  2. 2
    23:45 - 08:39
    8h 54min JPY 11.870 IC JPY 11.868 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:45
    00:09
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    00:12
    00:24
    Sogosando
    宗吾参道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:41
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    05:41
    05:47
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:31
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    08:31
    08:39
  3. 3
    23:45 - 08:48
    9h 3min JPY 12.250 IC JPY 12.242 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:45
    00:09
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    00:12
    00:24
    Sogosando
    宗吾参道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:39
    05:59
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:58
    08:12
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:47
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    08:47
    08:48
  4. 4
    04:53 - 09:30
    4h 37min JPY 11.870 IC JPY 11.868 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:14
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:14
    06:20
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    08:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:22
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    09:22
    09:30
  5. 5
    23:34 - 05:01
    5h 27min JPY 207.700
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    23:34
    05:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.