Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
20:59 05/28, 2024
  1. 1
    21:40 - 00:49
    3h 9min JPY 11.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    23:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:25
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:41
    00:44
    Nakada
    中田(神奈川県)
    Ga
    Exit 2
    00:44
    00:49
  2. 2
    21:40 - 00:49
    3h 9min JPY 11.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    23:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:35
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:41
    00:44
    Nakada
    中田(神奈川県)
    Ga
    Exit 2
    00:44
    00:49
  3. 3
    22:23 - 06:18
    7h 55min JPY 13.490 IC JPY 13.486 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:44
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(South Entrance)
    22:44
    22:49
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    04:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    04:55
    05:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:57
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:13
    Nakada
    中田(神奈川県)
    Ga
    Exit 2
    06:13
    06:18
  4. 4
    22:08 - 06:18
    8h 10min JPY 10.450 IC JPY 10.446 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    22:08
    22:15
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    22:15
    04:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    04:55
    05:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:57
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:13
    Nakada
    中田(神奈川県)
    Ga
    Exit 2
    06:13
    06:18
  5. 5
    20:59 - 01:37
    4h 38min JPY 121.730
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    20:59
    01:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.