Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
13:03 06/05, 2024
  1. 1
    13:05 - 17:40
    4h 35min JPY 10.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:25
    15:39
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:19
    Inuyama
    犬山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:44
    Shin-kani
    新可児
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    16:53
    Akechi(Meitetsu Line)
    明智(名鉄線)
    Ga
    16:53
    17:40
  2. 2
    14:05 - 19:10
    5h 5min JPY 8.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:26
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    17:40
    Kani
    可児
    Ga
    17:40
    17:43
    Kani Eki-mae
    可児駅前
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:35
    Midorigaokadanchi (Gifu)
    緑ヶ丘団地(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:10
  3. 3
    13:26 - 19:10
    5h 44min JPY 6.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    13:26
    13:30
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:30
    17:08
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:17
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:49
    Inuyama
    犬山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:14
    Shin-kani
    新可児
    Ga
    18:14
    18:17
    Kani Eki-mae
    可児駅前
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:35
    Midorigaokadanchi (Gifu)
    緑ヶ丘団地(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:10
  4. 4
    13:30 - 19:40
    6h 10min JPY 6.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    14:51
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:59
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    18:39
    Kani
    可児
    Ga
    18:39
    18:44
    Shin-kani
    新可児
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    18:53
    Akechi(Meitetsu Line)
    明智(名鉄線)
    Ga
    18:53
    19:40
  5. 5
    13:03 - 15:51
    2h 48min JPY 80.600
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    13:03
    15:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.