Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
07:28 06/14, 2024
  1. 1
    07:32 - 10:43
    3h 11min JPY 13.450 IC JPY 13.445 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:40
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:53
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:53
    07:58
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:40
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    Exit 7
    10:40
    10:43
  2. 2
    07:43 - 11:13
    3h 30min JPY 13.220 IC JPY 13.215 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    07:43
    07:46
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:46
    08:29
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:10
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    Exit 7
    11:10
    11:13
  3. 3
    07:32 - 11:35
    4h 3min JPY 13.350 IC JPY 13.348 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:40
    Katsura
    Ga
    East Exit
    07:40
    07:44
    Katsura Sta. East Exit
    桂駅東口
    Trạm Xe buýt
    1
    07:48
    08:15
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:53
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:29
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    West Exit
    11:29
    11:35
  4. 4
    07:45 - 11:44
    3h 59min JPY 28.980 IC JPY 28.973 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:53
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:19
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:23
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    08:23
    08:28
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    West Exit
    11:38
    11:44
  5. 5
    07:28 - 13:15
    5h 47min JPY 161.700
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    07:28
    13:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.