Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
02:39 06/14, 2024
  1. 1
    03:54 - 06:56
    3h 2min JPY 5.060 IC JPY 5.053 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:12
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:50
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    West Exit
    06:50
    06:56
  2. 2
    03:54 - 07:06
    3h 12min JPY 5.060 IC JPY 5.053 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:12
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:00
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    West Exit
    07:00
    07:06
  3. 3
    04:33 - 07:29
    2h 56min JPY 2.770 IC JPY 2.765 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:23
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    West Exit
    07:23
    07:29
  4. 4
    05:16 - 08:04
    2h 48min JPY 3.890 IC JPY 3.888 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    06:01
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    07:58
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    West Exit
    07:58
    08:04
  5. 5
    02:39 - 05:07
    2h 28min JPY 73.100
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    02:39
    05:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.