Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
04:25 06/15, 2024
  1. 1
    05:07 - 10:21
    5h 14min JPY 16.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:05
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Kanou Exit
    10:05
    10:21
  2. 2
    05:07 - 10:28
    5h 21min JPY 16.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:17
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    10:17
    10:21
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:21
    10:26
    Kano Eki-mae
    加納駅前
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:28
  3. 3
    05:07 - 10:28
    5h 21min JPY 16.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:05
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    10:05
    10:17
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:26
    Kano(Gifu)
    加納(岐阜県)
    Ga
    10:26
    10:28
  4. 4
    05:07 - 10:30
    5h 23min JPY 16.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    09:34
    09:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:14
    Shin-kisogawa
    新木曽川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:28
    Kano(Gifu)
    加納(岐阜県)
    Ga
    10:28
    10:30
  5. 5
    04:25 - 09:48
    5h 23min JPY 188.030
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    04:25
    09:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.