Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
06:48 06/18, 2024
  1. 1
    07:15 - 14:12
    6h 57min JPY 16.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:24
    Yoka
    八鹿
    Ga
    12:24
    12:27
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:15
    Kuroda (Kamicho)
    黒田(香美町)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:59
    Hachi Kita
    ハチ北
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:12
  2. 2
    07:15 - 14:12
    6h 57min JPY 10.840 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:01
    Yoka
    八鹿
    Ga
    12:01
    12:04
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:15
    Kuroda (Kamicho)
    黒田(香美町)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:59
    Hachi Kita
    ハチ北
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:12
  3. 3
    07:00 - 14:12
    7h 12min JPY 16.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:24
    Yoka
    八鹿
    Ga
    12:24
    12:27
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:15
    Kuroda (Kamicho)
    黒田(香美町)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:59
    Hachi Kita
    ハチ北
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:12
  4. 4
    09:40 - 15:27
    5h 47min JPY 14.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:40
    09:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:52
    10:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    12:30
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    12:30
    12:34
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    12:34
    14:54
    Yado Exit (Hyogo)
    宿口(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:58
    Yado Exit (Hyogo)
    宿口(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:14
    Hachi Kita
    ハチ北
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:27
  5. 5
    06:48 - 11:27
    4h 39min JPY 113.430
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    06:48
    11:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.