Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
14:09 06/14, 2024
  1. 1
    15:03 - 20:54
    5h 51min JPY 19.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    19:56
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oe(Kyoto)
    大江(京都府)
    Ga
    20:29
    20:54
  2. 2
    14:16 - 20:54
    6h 38min JPY 34.620 IC JPY 34.617 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:52
    15:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:40
    17:44
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    18:12
    19:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:43
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Oe(Kyoto)
    大江(京都府)
    Ga
    20:29
    20:54
  3. 3
    14:14 - 21:59
    7h 45min JPY 15.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ageo
    上尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sonobe
    園部
    Ga
    20:28
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oe(Kyoto)
    大江(京都府)
    Ga
    21:34
    21:59
  4. 4
    14:12 - 21:59
    7h 47min JPY 16.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    17:17
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    19:38
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:28
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oe(Kyoto)
    大江(京都府)
    Ga
    21:34
    21:59
  5. 5
    14:09 - 21:12
    7h 3min JPY 174.210
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    14:09
    21:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.