Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
13:37 06/05, 2024
  1. 1
    13:59 - 16:39
    2h 40min JPY 8.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    15:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:19
    15:33
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:18
    Inuyamayuen
    犬山遊園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    16:31
    Unumajuku
    鵜沼宿
    Ga
    16:31
    16:39
  2. 2
    13:59 - 16:39
    2h 40min JPY 8.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    15:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    15:38
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    16:21
    Inuyamayuen
    犬山遊園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    16:31
    Unumajuku
    鵜沼宿
    Ga
    16:31
    16:39
  3. 3
    14:11 - 16:54
    2h 43min JPY 8.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    15:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:42
    15:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:33
    Inuyamayuen
    犬山遊園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    16:46
    Unumajuku
    鵜沼宿
    Ga
    16:46
    16:54
  4. 4
    13:57 - 18:17
    4h 20min JPY 4.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:04
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:23
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    17:23
    17:35
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:09
    Unumajuku
    鵜沼宿
    Ga
    18:09
    18:17
  5. 5
    13:37 - 17:07
    3h 30min JPY 108.800
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    13:37
    17:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.