Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
09:19 06/20, 2024
  1. 1
    09:31 - 15:09
    5h 38min JPY 17.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:26
    Yonago
    米子
    Ga
    14:26
    14:29
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:30
    14:49
    Gosengoku Shogakko Mae
    五千石小学校前
    Trạm Xe buýt
    14:49
    15:09
  2. 2
    09:31 - 15:10
    5h 39min JPY 17.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:26
    Yonago
    米子
    Ga
    14:26
    14:29
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:30
    14:51
    Shinjo (Tottori)
    新庄(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:51
    15:10
  3. 3
    10:17 - 15:46
    5h 29min JPY 49.770 IC JPY 49.767 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:15
    14:43
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    14:43
    14:49
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:07
    Hokidaisen
    伯耆大山
    Ga
    15:07
    15:46
  4. 4
    09:31 - 15:46
    6h 15min JPY 17.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:26
    Yonago
    米子
    Ga
    14:26
    14:29
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:10
    15:45
    Higashi-yawata (Tottori)
    東八幡(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:46
  5. 5
    09:19 - 15:22
    6h 3min JPY 159.400
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    09:19
    15:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.