Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
22:48 06/08, 2024
  1. 1
    23:17 - 11:00
    11h 43min JPY 20.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:23
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:31
    Bakuromachi
    博労町
    Ga
    10:31
    10:36
    Kojimachi (Tottori)
    糀町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:59
    Fukuichi
    福市
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:00
  2. 2
    06:08 - 12:14
    6h 6min JPY 20.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    11:25
    Yonago
    米子
    Ga
    11:25
    11:28
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:56
    12:13
    Fukuichi
    福市
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:14
  3. 3
    23:17 - 12:14
    12h 57min JPY 18.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:07
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    07:07
    07:14
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    07:25
    11:03
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:06
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:56
    12:13
    Fukuichi
    福市
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:14
  4. 4
    07:19 - 12:51
    5h 32min JPY 20.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    09:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:25
    Yonago
    米子
    Ga
    12:25
    12:28
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:32
    12:50
    Fukuichi
    福市
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:51
  5. 5
    22:48 - 05:44
    6h 56min JPY 181.030
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    22:48
    05:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.