Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
06:26 06/14, 2024
  1. 1
    06:36 - 15:13
    8h 37min JPY 56.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:45
    09:51
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    10:40
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:49
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    14:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    14:05
    14:10
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:40
    15:13
    Mitokusan Sando Iriguchi
    三徳山参道入口
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:13
  2. 2
    06:36 - 15:13
    8h 37min JPY 56.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:07
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:33
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    10:33
    10:44
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    14:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    14:05
    14:10
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:40
    15:13
    Mitokusan Sando Iriguchi
    三徳山参道入口
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:13
  3. 3
    06:36 - 15:13
    8h 37min JPY 56.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:45
    09:51
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    10:40
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:48
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:48
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    14:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    14:05
    14:10
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:40
    15:13
    Mitokusan Sando Iriguchi
    三徳山参道入口
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:13
  4. 4
    06:36 - 15:13
    8h 37min JPY 56.040 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:07
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:34
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    10:34
    10:44
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:48
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    14:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    14:05
    14:10
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:40
    15:13
    Mitokusan Sando Iriguchi
    三徳山参道入口
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:13
  5. 5
    06:26 - 20:02
    13h 36min JPY 470.080
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    06:26
    20:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.