Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
13:21 05/25, 2024
  1. 1
    13:23 - 20:31
    7h 8min JPY 40.470 IC JPY 40.448 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    13:23
    13:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    16:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:19
    16:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:45
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    18:50
    18:53
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:38
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:06
    Kawato
    川跡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:20
    Izumotaisha-mae
    出雲大社前
    Ga
    20:20
    20:31
  2. 2
    13:23 - 20:31
    7h 8min JPY 40.350 IC JPY 40.293 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    13:23
    13:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:51
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    16:02
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:40
    16:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:45
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    18:50
    18:53
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:38
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:06
    Kawato
    川跡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:20
    Izumotaisha-mae
    出雲大社前
    Ga
    20:20
    20:31
  3. 3
    13:23 - 20:31
    7h 8min JPY 40.470 IC JPY 40.458 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    13:23
    13:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:35
    16:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:45
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    18:50
    18:53
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:38
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:06
    Kawato
    川跡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:20
    Izumotaisha-mae
    出雲大社前
    Ga
    20:20
    20:31
  4. 4
    14:58 - 21:26
    6h 28min JPY 41.560 IC JPY 41.559 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    14:58
    15:06
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:55
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:35
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:43
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:01
    Kawato
    川跡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:15
    Izumotaisha-mae
    出雲大社前
    Ga
    21:15
    21:26
  5. 5
    13:21 - 00:40
    11h 19min JPY 339.800
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    13:21
    00:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.