Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
22:03 06/01, 2024
  1. 1
    22:42 - 08:16
    9h 34min JPY 15.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    23:28
    23:36
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:35
    05:42
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yonago
    米子
    Ga
    07:20
    Daisenguchi
    大山口
    Ga
    07:20
    07:23
    Daisenguchi Sta.
    大山口駅
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:05
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:16
  2. 2
    22:42 - 08:16
    9h 34min JPY 15.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    23:32
    23:40
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:35
    05:42
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yonago
    米子
    Ga
    07:20
    Daisenguchi
    大山口
    Ga
    07:20
    07:23
    Daisenguchi Sta.
    大山口駅
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:05
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:16
  3. 3
    22:11 - 08:16
    10h 5min JPY 13.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:34
    22:42
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:20
    Daisenguchi
    大山口
    Ga
    07:20
    07:23
    Daisenguchi Sta.
    大山口駅
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:05
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:16
  4. 4
    22:42 - 08:23
    9h 41min JPY 15.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    23:32
    23:40
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:35
    05:42
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yonago
    米子
    Ga
    07:06
    Higashiyamakoen(Tottori)
    東山公園(鳥取県)
    Ga
    07:06
    07:15
    Shinkai Kawa Bridge
    新開川橋
    Trạm Xe buýt
    07:31
    08:12
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:23
  5. 5
    22:03 - 02:15
    4h 12min JPY 180.400
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    22:03
    02:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.