Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
07:58 06/24, 2024
  1. 1
    08:25 - 10:31
    2h 6min JPY 3.350 IC JPY 3.346 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    09:20
    Kamatori Station
    鎌取駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:27
    Kamatori
    鎌取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Oami
    大網
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:56
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    09:56
    09:59
    Mobara Sta. South Exit
    茂原駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yachiyo (Chiba)
    八千代(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    Nakanoshima Iriguchi (Chiba)
    中の島入口(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:31
  2. 2
    08:43 - 10:40
    1h 57min JPY 2.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:43
    08:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:45
    09:21
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:27
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    10:20
    10:23
    Mobara Sta. South Exit
    茂原駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:40
    Tsurue Kominkan
    鶴枝公民館
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:40
  3. 3
    08:25 - 10:40
    2h 15min JPY 2.610 IC JPY 2.606 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    09:20
    Kamatori Station
    鎌取駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:27
    Kamatori
    鎌取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    10:20
    10:23
    Mobara Sta. South Exit
    茂原駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:40
    Tsurue Kominkan
    鶴枝公民館
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:40
  4. 4
    08:00 - 10:40
    2h 40min JPY 2.050 IC JPY 2.045 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    09:45
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:20
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    10:20
    10:23
    Mobara Sta. South Exit
    茂原駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:40
    Tsurue Kominkan
    鶴枝公民館
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:40
  5. 5
    07:58 - 08:59
    1h 1min JPY 26.800
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    07:58
    08:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.