Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
05:40 05/24, 2024
  1. 1
    05:40 - 08:17
    2h 37min JPY 6.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    07:38
    07:43
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:56
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:05
    Hosobata
    細畑
    Ga
    08:05
    08:17
  2. 2
    06:06 - 08:31
    2h 25min JPY 6.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:30
    Gifuhashima
    岐阜羽島
    Ga
    North Exit
    07:30
    07:36
    Shin-hashima
    新羽島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:04
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:11
    Chajo
    茶所
    Ga
    Gifu Exit
    08:11
    08:14
    Chajo (Bus)
    茶所(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:25
    Gifu Girls' High School
    岐阜女子高前
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:31
  3. 3
    06:06 - 08:50
    2h 44min JPY 5.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:15
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:15
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    08:15
    08:19
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:29
    08:44
    Gifu Girls' High School
    岐阜女子高前
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:50
  4. 4
    05:40 - 08:50
    3h 10min JPY 5.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:15
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:15
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    08:15
    08:19
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:29
    08:44
    Gifu Girls' High School
    岐阜女子高前
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:50
  5. 5
    05:40 - 08:03
    2h 23min JPY 72.800
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    05:40
    08:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.