Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
00:35 05/24, 2024
  1. 1
    05:26 - 10:50
    5h 24min JPY 13.140 IC JPY 13.131 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:17
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    10:17
    10:21
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:30
    10:44
    Gifu Girls' High School
    岐阜女子高前
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:50
  2. 2
    05:26 - 10:50
    5h 24min JPY 13.140 IC JPY 13.131 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:19
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    10:19
    10:23
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:30
    10:44
    Gifu Girls' High School
    岐阜女子高前
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:50
  3. 3
    05:26 - 10:50
    5h 24min JPY 12.910 IC JPY 12.901 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:39
    09:53
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:18
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:25
    Ginan
    岐南
    Ga
    West Exit
    10:25
    10:50
  4. 4
    05:49 - 12:09
    6h 20min JPY 12.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:37
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    11:57
    Hosobata
    細畑
    Ga
    11:57
    12:09
  5. 5
    00:35 - 04:17
    3h 42min JPY 139.970
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    00:35
    04:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.