Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:26 - 13:518h 25min JPY 40.300 IC JPY 40.286 Đổi tàu 7 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
4 StopsJR Chuo Line Commuter Special Rapidđến Tokyo Lên xe: Front50minTakao (Tokyo) Đến Shinjuku Bảng giờ07:578 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: FrontJPY 1.520 IC JPY 1.518 20minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ08:234 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
08:46Walk0m 2min09:251 StopsJALJAL279 đến Izumo Airport Sân ga: Terminal 1JPY 35.550 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Izumo Airport Bảng giờ- Izumo Airport
- 出雲空港
- Sân bay
10:50Walk130m 3min- Izumo Airport (Bus)
- 出雲空港(バス)
- Trạm Xe buýt
10:551 StopsMatsue Ichibata Kotsu Izumo Airport - Matsue Lineđến Matsueshinjikonsen Sta.JPY 1.050 35minIzumo Airport (Bus) Đến Matsue Sta. Bảng giờ- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
11:30Walk174m 7min12:2613:20- Kishimoto
- 岸本
- Ga
13:34Walk1.3km 17min -
205:49 - 14:539h 4min JPY 22.330 Đổi tàu 4 lần05:49
- TÀU ĐI THẲNG
- Otsuki
- 大月
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
08:0216 StopsJR Yokohama Lineđến Ofuna Sân ga: 5, 6 Lên xe: Middle48minHachioji Đến Shin-Yokohama Bảng giờ09:076 StopsNozomiNozomi 63 đến Hiroshima Sân ga: 42h 58minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.900 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.970 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Okayama Bảng giờ12:136 StopsYakumoYAKUMO 11 đến Izumoshi Sân ga: 2JPY 12.210 2h 13minJPY 2.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.800 Toa Xanh - Yonago
- 米子
- Ga
14:26Walk128m 3min- Yonago Sta.
- 米子駅
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
14:30- Tonogochi (Tottori)
- 殿河内(鳥取県)
- Trạm Xe buýt
14:53Walk41m 0min -
305:26 - 14:539h 27min JPY 22.090 IC JPY 22.081 Đổi tàu 5 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
1 StopsJR Chuo Line Commuter Special Rapidđến Tokyo Lên xe: Front/Middle7minTakao (Tokyo) Đến Hachioji Bảng giờ07:1516 StopsJR Yokohama Lineđến Higashi-Kanagawa Sân ga: 5, 6 Lên xe: Middle49minHachioji Đến Shin-Yokohama Bảng giờ08:186 StopsNozomiNozomi 61 đến Hiroshima Sân ga: 4JPY 11.000 3h 2minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.900 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.970 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Okayama Bảng giờ- Okayama
- 岡山
- Ga
- West Exit
11:20Walk193m 8min- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
- 26番のりば
11:302 StopsJR高速バス ももたろうエクスプレス高速バス ももたろうエクスプレス đến Izumoshi Sta.JPY 3.500 2h 33minOkayama Sta. Đến Yonago Sta. Mae Bảng giờ- Yonago Sta. Mae
- 米子駅前
- Trạm Xe buýt
14:03Walk8m 3min- Yonago Sta.
- 米子駅
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
14:30- Tonogochi (Tottori)
- 殿河内(鳥取県)
- Trạm Xe buýt
14:53Walk41m 0min -
409:15 - 15:516h 36min JPY 45.750 IC JPY 45.744 Đổi tàu 6 lần09:1510:164 StopsKaijiKaiji 14 Go đến Tokyo Lên xe: Front/Middle/Back1h 15min
JPY 1.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.790 Toa Xanh 11:383 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 1.690 IC JPY 1.694 7minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ11:503 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 18minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
12:08Walk0m 2min12:401 StopsANAANA1087 đến Yonago Airport(Airport) Sân ga: Terminal 2JPY 40.700 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yonago Airport (Airway) Bảng giờ- Yonago Airport (Airway)
- 米子空港(空路)
- Sân bay
14:05Walk739m 14min14:52- Bakuromachi
- 博労町
- Ga
15:17Walk349m 5min- Kojimachi (Tottori)
- 糀町(鳥取県)
- Trạm Xe buýt
15:3221 Stops日ノ丸自動車 [61]溝口線đến Tanigawa (Hokicho)JPY 410 19minKojimachi (Tottori) Đến Tonogochi (Tottori) Bảng giờ- Tonogochi (Tottori)
- 殿河内(鳥取県)
- Trạm Xe buýt
15:51Walk41m 0min -
502:15 - 09:517h 36min JPY 295.040
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.