Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
03:26 06/08, 2024
  1. 1
    07:26 - 14:20
    6h 54min JPY 71.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:05
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:58
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:34
    Yonago
    米子
    Ga
    13:34
    13:37
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:47
    14:17
    Hoki Town Hall Mae
    伯耆町役場前
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:20
  2. 2
    07:26 - 14:55
    7h 29min JPY 70.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:05
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:57
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:14
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    14:55
    Kishimoto
    岸本
    Ga
    14:55
    14:55
  3. 3
    07:11 - 16:07
    8h 56min JPY 30.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    12:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    12:20
    12:27
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    12:30
    15:51
    Daisen Parking Area
    大山パーキングエリア
    Trạm Xe buýt
    15:51
    16:07
  4. 4
    05:51 - 16:29
    10h 38min JPY 52.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    07:22
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:36
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:35
    12:39
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    12:42
    16:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:29
    Kishimoto
    岸本
    Ga
    16:29
    16:29
  5. 5
    03:26 - 17:34
    14h 8min JPY 443.900
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    03:26
    17:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.