Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
02:25 06/25, 2024
  1. 1
    06:00 - 09:37
    3h 37min JPY 15.740 IC JPY 15.735 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:39
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:20
    Konanchuo
    港南中央
    Ga
    Exit 1
    09:20
    09:24
    Konan General Government Office Mae
    港南区総合庁舎前
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:37
    Shimizubashi (Kanagawa)
    清水橋(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:37
  2. 2
    06:00 - 09:43
    3h 43min JPY 15.740 IC JPY 15.735 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:39
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:20
    Konanchuo
    港南中央
    Ga
    Exit 1
    09:20
    09:24
    Konan General Government Office Mae
    港南区総合庁舎前
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:43
    Shimizubashi (Kanagawa)
    清水橋(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:43
  3. 3
    06:00 - 09:43
    3h 43min JPY 15.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:39
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:29
    Konandai
    港南台
    Ga
    09:29
    09:33
    Konandai Sta.
    港南台駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:37
    09:40
    Shimizubashi (Kanagawa)
    清水橋(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:43
  4. 4
    05:00 - 09:43
    4h 43min JPY 34.610 IC JPY 34.603 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:01
    06:06
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:27
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:24
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    West Exit
    09:24
    09:29
    Kamiooka Sta.
    上大岡駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:29
    09:43
    Shimizubashi (Kanagawa)
    清水橋(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:43
  5. 5
    02:25 - 09:01
    6h 36min JPY 269.500
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    02:25
    09:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.