Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
11:55 06/24, 2024
  1. 1
    11:55 - 17:36
    5h 41min JPY 19.140 IC JPY 19.135 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:55
    12:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:07
    12:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    16:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:19
    Konanchuo
    港南中央
    Ga
    Exit 1
    17:19
    17:23
    Konan General Government Office Mae
    港南区総合庁舎前
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:33
    Shimizubashi (Kanagawa)
    清水橋(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:36
  2. 2
    11:55 - 17:40
    5h 45min JPY 19.140 IC JPY 19.135 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    11:55
    12:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:07
    12:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    16:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:19
    Konanchuo
    港南中央
    Ga
    Exit 1
    17:19
    17:23
    Konan General Government Office Mae
    港南区総合庁舎前
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:40
    Shimizubashi (Kanagawa)
    清水橋(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:40
  3. 3
    12:05 - 17:57
    5h 52min JPY 18.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:05
    12:15
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:17
    12:26
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    13:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    16:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    17:47
    Konandai
    港南台
    Ga
    17:47
    17:51
    Konandai Sta.
    港南台駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:51
    17:54
    Shimizubashi (Kanagawa)
    清水橋(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    17:54
    17:57
  4. 4
    12:50 - 18:16
    5h 26min JPY 48.480 IC JPY 48.473 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:50
    13:00
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    13:02
    13:04
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:10
    14:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    17:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:55
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    West Exit
    17:55
    18:00
    Kamiooka Sta.
    上大岡駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:03
    18:16
    Shimizubashi (Kanagawa)
    清水橋(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:16
  5. 5
    11:55 - 21:24
    9h 29min JPY 255.810
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    11:55
    21:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.