Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
02:20 05/25, 2024
  1. 1
    08:07 - 14:04
    5h 57min JPY 41.920 IC JPY 41.917 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:02
    Nagahama
    長浜
    Ga
    West Exit(Ibuki Exit)
    14:02
    14:04
  2. 2
    06:07 - 14:12
    8h 5min JPY 31.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:10
    Nagahama
    長浜
    Ga
    West Exit(Ibuki Exit)
    14:10
    14:12
  3. 3
    08:07 - 15:12
    7h 5min JPY 58.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:40
    12:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maibara
    米原
    Ga
    15:10
    Nagahama
    長浜
    Ga
    West Exit(Ibuki Exit)
    15:10
    15:12
  4. 4
    06:02 - 15:12
    9h 10min JPY 53.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:54
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    13:54
    14:07
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:48
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:10
    Nagahama
    長浜
    Ga
    West Exit(Ibuki Exit)
    15:10
    15:12
  5. 5
    02:20 - 19:21
    17h 1min JPY 417.200
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    02:20
    19:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.