Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
18:04 05/29, 2024
  1. 1
    18:04 - 08:58
    14h 54min JPY 30.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:39
    22:47
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:30
    Daisenguchi
    大山口
    Ga
    07:30
    07:33
    Daisenguchi Sta.
    大山口駅
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:05
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:58
  2. 2
    18:04 - 08:58
    14h 54min JPY 30.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:42
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:30
    Daisenguchi
    大山口
    Ga
    07:30
    07:33
    Daisenguchi Sta.
    大山口駅
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:05
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:58
  3. 3
    18:04 - 09:05
    15h 1min JPY 30.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:39
    22:47
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:53
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:20
    08:12
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:12
    09:05
  4. 4
    22:46 - 11:15
    12h 29min JPY 50.030 IC JPY 50.027 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:33
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:38
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:27
    06:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:54
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:58
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:38
    10:22
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:22
    11:15
  5. 5
    18:04 - 05:48
    11h 44min JPY 361.230
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    18:04
    05:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.