Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
11:11 06/11, 2024
  1. 1
    12:27 - 19:56
    7h 29min JPY 43.910 IC JPY 43.907 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:22
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:45
    14:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:29
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:33
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:55
    Naka-makibara
    中槙原
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:56
  2. 2
    12:27 - 19:56
    7h 29min JPY 44.300 IC JPY 44.297 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:22
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:29
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:33
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:55
    Naka-makibara
    中槙原
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:56
  3. 3
    12:02 - 19:56
    7h 54min JPY 45.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    12:02
    12:05
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    14:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:29
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:33
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:55
    Naka-makibara
    中槙原
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:56
  4. 4
    11:24 - 21:14
    9h 50min JPY 18.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:57
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    11:57
    12:03
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:25
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    15:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    16:35
    16:39
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:40
    19:46
    Daisen Parking Area
    大山パーキングエリア
    Trạm Xe buýt
    19:46
    21:14
  5. 5
    11:11 - 18:18
    7h 7min JPY 201.540
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    11:11
    18:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.