Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
10:49 05/31, 2024
  1. 1
    11:05 - 14:05
    3h 0min JPY 11.660 IC JPY 11.652 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    11:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    13:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:09
    13:23
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:48
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    West Exit
    13:48
    13:51
    Meitetsu Kasamatsu Eki-mae
    名鉄笠松駅前
    Trạm Xe buýt
    13:52
    14:04
    Nakano (Kasamatsucho)
    中野(笠松町)
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:05
  2. 2
    11:05 - 14:05
    3h 0min JPY 11.640 IC JPY 11.632 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    11:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    13:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    13:35
    13:40
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:48
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    West Exit
    13:48
    13:51
    Meitetsu Kasamatsu Eki-mae
    名鉄笠松駅前
    Trạm Xe buýt
    13:52
    14:04
    Nakano (Kasamatsucho)
    中野(笠松町)
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:05
  3. 3
    11:03 - 14:24
    3h 21min JPY 11.790 IC JPY 11.782 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    11:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:14
    13:28
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:02
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    West Exit
    14:02
    14:05
    Kasamatsu Sta.
    笠松駅
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:23
    Nakano (Kasamatsucho)
    中野(笠松町)
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:24
  4. 4
    10:56 - 14:24
    3h 28min JPY 11.650 IC JPY 11.649 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:15
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:29
    Gifuhashima
    岐阜羽島
    Ga
    North Exit
    13:29
    13:35
    Shin-hashima
    新羽島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:59
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    West Exit
    13:59
    14:02
    Kasamatsu Sta.
    笠松駅
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:23
    Nakano (Kasamatsucho)
    中野(笠松町)
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:24
  5. 5
    10:49 - 15:31
    4h 42min JPY 151.400
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    10:49
    15:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.