Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
09:31 06/04, 2024
  1. 1
    10:27 - 13:53
    3h 26min JPY 5.090 IC JPY 5.078 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:35
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:04
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:40
    Shibusawa
    渋沢
    Ga
    North Exit
    13:40
    13:43
    Shibusawa Sta. North Exit
    渋沢駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:45
    13:50
    Dobashi (Hadano)
    土橋(秦野市)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:53
  2. 2
    09:32 - 13:53
    4h 21min JPY 3.150 IC JPY 3.134 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:26
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    12:18
    Seijogakuen-mae
    成城学園前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    13:11
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:40
    Shibusawa
    渋沢
    Ga
    North Exit
    13:40
    13:43
    Shibusawa Sta. North Exit
    渋沢駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:45
    13:50
    Dobashi (Hadano)
    土橋(秦野市)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:53
  3. 3
    10:53 - 14:11
    3h 18min JPY 4.590 IC JPY 4.582 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:35
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:50
    Shibusawa
    渋沢
    Ga
    North Exit
    13:50
    14:11
  4. 4
    09:32 - 14:16
    4h 44min JPY 3.120 IC JPY 3.111 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:08
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    12:42
    Noborito
    登戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:46
    Hadano
    秦野
    Ga
    North Exit
    13:46
    13:50
    Hadano Sta.
    秦野駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:05
    14:13
    Dobashi (Hadano)
    土橋(秦野市)
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:16
  5. 5
    09:31 - 12:20
    2h 49min JPY 72.800
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    09:31
    12:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.