Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
22:40 06/25, 2024
  1. 1
    23:34 - 06:39
    7h 5min JPY 9.720 IC JPY 9.717 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Yurigaoka
    新百合ヶ丘
    Ga
    00:13
    Machida
    町田
    Ga
    West Exit
    00:13
    00:20
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:35
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:44
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:26
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:29
    Nishikasamatsu
    西笠松
    Ga
    Shin Hashima Exit
    06:29
    06:39
  2. 2
    00:16 - 06:54
    6h 38min JPY 5.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:16
    00:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:00
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:42
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:44
    Nishikasamatsu
    西笠松
    Ga
    Shin Hashima Exit
    06:44
    06:54
  3. 3
    23:51 - 06:54
    7h 3min JPY 10.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:51
    23:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:37
    Higashiokazaki Sta. (South Exit)
    東岡崎駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:37
    05:42
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:42
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:44
    Nishikasamatsu
    西笠松
    Ga
    Shin Hashima Exit
    06:44
    06:54
  4. 4
    23:31 - 07:24
    7h 53min JPY 8.300 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:31
    23:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    06:30
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:33
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:00
    07:18
    Tera Yashiki (Gifu)
    寺屋敷(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:24
  5. 5
    22:40 - 03:13
    4h 33min JPY 177.700
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    22:40
    03:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.