Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
01:39 05/30, 2024
  1. 1
    05:53 - 09:33
    3h 40min JPY 29.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    05:53
    05:57
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:19
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    08:35
    09:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:14
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:15
    09:23
    Municipal housing Mae (Kisarazu)
    県営住宅前(木更津市)
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:33
  2. 2
    05:43 - 09:34
    3h 51min JPY 29.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 14
    05:43
    05:50
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    08:35
    09:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:14
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:15
    09:25
    Sony Iriguchi
    ソニー入口
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:34
  3. 3
    05:37 - 10:05
    4h 28min JPY 15.650 IC JPY 15.647 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    08:16
    08:26
    Shinagawa Sta. East Exit
    品川駅東口
    Trạm Xe buýt
    こうなん星の公園前
    08:30
    09:35
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:39
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:50
    09:58
    Shiomi 3Chome (Chiba)
    潮見3丁目(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:05
  4. 4
    05:57 - 10:23
    4h 26min JPY 15.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    08:39
    08:54
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    09:00
    10:15
    Shiomi (Chiba)
    潮見(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:23
  5. 5
    01:39 - 08:10
    6h 31min JPY 244.500
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    01:39
    08:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.