Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
07:54 05/30, 2024
  1. 1
    08:35 - 13:47
    5h 12min JPY 9.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:24
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:26
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:20
    Koge
    郡家
    Ga
    13:20
    13:23
    Koge Eki-mae
    郡家駅前
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:45
    Healthcare Center Mae (Tottori)
    保健センター前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  2. 2
    08:02 - 13:47
    5h 45min JPY 8.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:04
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:48
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:20
    Koge
    郡家
    Ga
    13:20
    13:23
    Koge Eki-mae
    郡家駅前
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:45
    Healthcare Center Mae (Tottori)
    保健センター前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  3. 3
    08:35 - 13:53
    5h 18min JPY 9.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:24
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:29
    10:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:48
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    10:48
    10:56
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:20
    Koge
    郡家
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:44
    Tokumaru
    徳丸
    Ga
    13:44
    13:53
  4. 4
    08:02 - 14:29
    6h 27min JPY 7.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:39
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:50
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    09:50
    09:56
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    10:00
    13:31
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:40
    14:27
    Healthcare Center Mae (Tottori)
    保健センター前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:29
  5. 5
    07:54 - 11:57
    4h 3min JPY 100.460
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    07:54
    11:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.