Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
06:32 06/22, 2024
  1. 1
    06:48 - 11:03
    4h 15min JPY 7.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:53
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:38
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:38
    08:45
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:33
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:45
    Higashiogaki
    東大垣
    Ga
    10:45
    11:03
  2. 2
    06:48 - 11:18
    4h 30min JPY 7.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:53
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:38
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:38
    08:45
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:33
    Ogaki
    大垣
    Ga
    South Exit
    10:33
    10:35
    Ogaki Eki-mae
    大垣駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:53
    11:17
    Hasu Hanamizuki
    波須はなみずき
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:18
  3. 3
    06:48 - 12:18
    5h 30min JPY 4.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:53
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:35
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:33
    Ogaki
    大垣
    Ga
    South Exit
    11:33
    11:35
    Ogaki Eki-mae
    大垣駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:53
    12:17
    Hasu Hanamizuki
    波須はなみずき
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:18
  4. 4
    07:20 - 12:19
    4h 59min JPY 6.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:25
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:10
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    09:05
    09:15
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:25
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    11:06
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    11:06
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:47
    Ogaki
    大垣
    Ga
    South Exit
    11:47
    11:49
    Ogaki Eki-mae
    大垣駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:55
    12:11
    Mangoku
    万石
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:19
  5. 5
    06:32 - 09:50
    3h 18min JPY 83.090
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    06:32
    09:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.