Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
13:28 06/20, 2024
  1. 1
    13:57 - 18:09
    4h 12min JPY 11.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:57
    14:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    14:00
    15:30
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:39
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:46
    17:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:48
    Ogaki
    大垣
    Ga
    South Exit
    17:48
    17:50
    Ogaki Eki-mae
    大垣駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:50
    18:08
    Hasu Hanamizuki
    波須はなみずき
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:09
  2. 2
    14:10 - 19:09
    4h 59min JPY 14.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    15:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:44
    Ogaki
    大垣
    Ga
    South Exit
    18:44
    18:46
    Ogaki Eki-mae
    大垣駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:50
    19:08
    Hasu Hanamizuki
    波須はなみずき
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:09
  3. 3
    14:10 - 19:11
    5h 1min JPY 14.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    15:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:44
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    18:53
    Higashiogaki
    東大垣
    Ga
    18:53
    19:11
  4. 4
    14:05 - 20:59
    6h 54min JPY 9.460 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    14:05
    14:08
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    14:08
    15:01
    Isawaonsen Sta.
    石和温泉駅
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:06
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:06
    Chino
    茅野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:55
    Nagiso
    南木曽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:25
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:34
    Ogaki
    大垣
    Ga
    South Exit
    20:34
    20:36
    Ogaki Eki-mae
    大垣駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:40
    20:58
    Hasu Hanamizuki
    波須はなみずき
    Trạm Xe buýt
    20:58
    20:59
  5. 5
    13:28 - 17:21
    3h 53min JPY 117.380
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    13:28
    17:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.