Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
02:51 06/27, 2024
  1. 1
    06:16 - 11:03
    4h 47min JPY 44.440 IC JPY 44.313 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:25
    10:00
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:04
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:17
    10:28
    Kimitsu Shiyakusho
    君津市役所
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:31
    Kimitsu Shiyakusho
    君津市役所
    Trạm Xe buýt
    10:43
    11:03
    AEON MALL Kisarazu
    イオンモール木更津
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:03
    11:03
  2. 2
    07:48 - 11:56
    4h 8min JPY 32.270 IC JPY 32.263 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:50
    11:30
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:34
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:40
    11:56
    AEON MALL Kisarazu
    イオンモール木更津
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:56
    11:56
  3. 3
    06:02 - 11:56
    5h 54min JPY 41.440 IC JPY 41.435 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:22
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    West Exit
    11:22
    11:26
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:40
    11:56
    AEON MALL Kisarazu
    イオンモール木更津
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:56
    11:56
  4. 4
    05:50 - 11:56
    6h 6min JPY 41.440 IC JPY 41.435 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:22
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    West Exit
    11:22
    11:26
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:40
    11:56
    AEON MALL Kisarazu
    イオンモール木更津
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:56
    11:56
  5. 5
    02:51 - 20:37
    17h 46min JPY 474.750
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    02:51
    20:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.