Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
21:07 06/10, 2024
  1. 1
    21:20 - 01:38
    4h 18min JPY 52.750 IC JPY 52.749 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    23:30
    00:17
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    00:17
    00:24
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kimitsu
    君津
    Ga
    North Exit
    00:35
    01:38
  2. 2
    21:15 - 01:38
    4h 23min JPY 26.750 IC JPY 26.749 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    23:35
    00:17
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    00:17
    00:24
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kimitsu
    君津
    Ga
    North Exit
    00:35
    01:38
  3. 3
    07:00 - 10:13
    3h 13min JPY 26.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:15
    09:50
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:54
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    10:13
    AEON MALL Kisarazu
    イオンモール木更津
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:13
  4. 4
    07:25 - 11:03
    3h 38min JPY 47.290 IC JPY 47.163 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:25
    10:00
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:04
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:17
    10:28
    Kimitsu Shiyakusho
    君津市役所
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:31
    Kimitsu Shiyakusho
    君津市役所
    Trạm Xe buýt
    10:43
    11:03
    AEON MALL Kisarazu
    イオンモール木更津
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:03
    11:03
  5. 5
    21:07 - 10:13
    13h 6min JPY 335.310
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    21:07
    10:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.