Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
119:25 - 00:034h 38min JPY 46.960 IC JPY 46.959 Đổi tàu 3 lần19:252 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:051 StopsJALJAL330 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
21:50Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
22:102 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア小湊鉄道 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 35minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
22:45Walk73m 7min22:531 StopsJR Uchibo Line Rapidđến KimitsuJPY 200 IC JPY 199 7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kimitsu
- 君津
- Ga
- North Exit
23:00Walk5.0km 1h 3min -
220:20 - 00:524h 32min JPY 46.960 IC JPY 46.959 Đổi tàu 3 lần20:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ21:001 StopsJALJAL332 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:45Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
22:552 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア小湊鉄道 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 35minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
23:30Walk73m 7min23:42- Kimitsu
- 君津
- Ga
- North Exit
23:49Walk5.0km 1h 3min -
319:50 - 01:085h 18min JPY 42.000 IC JPY 42.002 Đổi tàu 3 lần19:502 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:301 StopsAPJAPJ530 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ
- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
22:35Walk0m 16min22:572 StopsJR Narita Line Rapid(Narita-Narita Airport)đến Tokyo12minNarita Airport Terminal 1 Đến Narita Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Narita
- 成田
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Sakura
- 佐倉
- Ga
4 StopsJR Sobu Main Line Rapid(Tokyo-Choshi)đến Tokyo Sân ga: 3, 4 Lên xe: Middle/Back17minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 23:5010 StopsJR Uchibo Lineđến Kimitsu Sân ga: 3JPY 1.340 IC JPY 1.342 38minChiba Đến Kisarazu Bảng giờ- Kisarazu
- 木更津
- Ga
- West Exit
00:28Walk3.1km 40min -
420:39 - 01:384h 59min JPY 53.010 IC JPY 53.009 Đổi tàu 3 lần20:392 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ21:201 StopsANAANA274 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
23:05Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
- 羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 14番のりば
23:304 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア日東交通 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 47minHaneda Airport Terminal 2 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
00:17Walk73m 7min00:29- Kimitsu
- 君津
- Ga
- North Exit
00:35Walk5.0km 1h 3min -
519:19 - 08:2213h 3min JPY 336.590
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.