Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
18:48 05/24, 2024
  1. 1
    19:13 - 20:36
    1h 23min JPY 1.520 IC JPY 1.513 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:13
    19:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    19:15
    19:57
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:57
    20:01
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:20
    20:36
    AEON MALL Kisarazu
    イオンモール木更津
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:36
    20:36
  2. 2
    19:08 - 20:36
    1h 28min JPY 1.930 IC JPY 1.922 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:08
    19:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    19:10
    19:41
    Kisarazu Hatorino BS
    木更津羽鳥野BS
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:45
    Hatorino 6Chome
    羽鳥野6丁目
    Trạm Xe buýt
    19:47
    20:16
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:16
    20:20
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:20
    20:36
    AEON MALL Kisarazu
    イオンモール木更津
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:36
    20:36
  3. 3
    20:33 - 21:36
    1h 3min JPY 1.520 IC JPY 1.513 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:33
    20:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    20:35
    21:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:14
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:20
    21:36
    AEON MALL Kisarazu
    イオンモール木更津
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:36
    21:36
  4. 4
    20:23 - 21:43
    1h 20min JPY 1.760 IC JPY 1.756 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:23
    20:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    20:25
    21:09
    Kimitsu Shiyakusho
    君津市役所
    Trạm Xe buýt
    21:09
    21:13
    Kimitsu Shiyakusho
    君津市役所
    Trạm Xe buýt
    21:24
    21:43
    AEON MALL Kisarazu
    イオンモール木更津
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:43
    21:43
  5. 5
    18:48 - 19:22
    34min JPY 15.700
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    18:48
    19:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.