Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
09:30 05/28, 2024
  1. 1
    10:10 - 14:27
    4h 17min JPY 46.280 IC JPY 46.273 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:57
    Tsujido
    辻堂
    Ga
    North Exit
    13:57
    14:01
    Tsujidō Station North Exit
    辻堂駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:08
    14:19
    Shonan Country Club Mae
    湘南カントリークラブ前
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:27
  2. 2
    10:05 - 14:27
    4h 22min JPY 51.530 IC JPY 51.523 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:30
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:57
    Tsujido
    辻堂
    Ga
    North Exit
    13:57
    14:01
    Tsujidō Station North Exit
    辻堂駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:08
    14:19
    Shonan Country Club Mae
    湘南カントリークラブ前
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:27
  3. 3
    10:00 - 14:28
    4h 28min JPY 57.800 IC JPY 57.793 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:30
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    12:58
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    13:56
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    North Exit
    13:56
    14:00
    Chigasaki Sta.
    茅ヶ崎駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:00
    14:16
    Tsutsumi Sakashita
    堤坂下
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:28
  4. 4
    09:35 - 15:27
    5h 52min JPY 76.330 IC JPY 76.323 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:57
    Tsujido
    辻堂
    Ga
    North Exit
    14:57
    15:01
    Tsujidō Station North Exit
    辻堂駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:08
    15:19
    Shonan Country Club Mae
    湘南カントリークラブ前
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:27
  5. 5
    09:30 - 05:40
    44h 10min JPY 402.570
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    09:30
    05:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.