Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
13:11 05/30, 2024
  1. 1
    13:12 - 17:03
    3h 51min JPY 14.860 IC JPY 14.848 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    15:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:37
    Tsujido
    辻堂
    Ga
    North Exit
    16:37
    16:41
    Tsujidō Station North Exit
    辻堂駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:43
    16:55
    Shonan Country Club Mae
    湘南カントリークラブ前
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:03
  2. 2
    13:12 - 17:03
    3h 51min JPY 14.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    15:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:37
    Tsujido
    辻堂
    Ga
    North Exit
    16:37
    16:41
    Tsujidō Station North Exit
    辻堂駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:43
    16:55
    Shonan Country Club Mae
    湘南カントリークラブ前
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:03
  3. 3
    13:12 - 17:20
    4h 8min JPY 29.610 IC JPY 29.603 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:20
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    13:20
    13:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    13:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:56
    Tsujido
    辻堂
    Ga
    North Exit
    16:56
    17:00
    Tsujidō Station North Exit
    辻堂駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:00
    17:12
    Shonan Country Club Mae
    湘南カントリークラブ前
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:20
  4. 4
    14:12 - 17:43
    3h 31min JPY 13.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:16
    Tsujido
    辻堂
    Ga
    North Exit
    17:16
    17:20
    Tsujidō Station North Exit
    辻堂駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:23
    17:35
    Shonan Country Club Mae
    湘南カントリークラブ前
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:43
  5. 5
    13:11 - 18:51
    5h 40min JPY 178.200
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    13:11
    18:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.